1 |
cán sựdt. 1. Người chuyên trách việc gì ở một cấp: cán sự tổ chức. 2. Cán bộ có trình độ chuyên môn bậc trung cấp ở cơ quan quản lí: ăn lương cán sự bốn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán sự". Những [..]
|
2 |
cán sự Người chuyên trách việc gì ở một cấp. | : '''''Cán sự''' tổ chức.'' | Cán bộ có trình độ chuyên môn bậc trung cấp ở cơ quan quản lí. | : ''Ăn lương '''cán sự''' bốn.'' [..]
|
3 |
cán sựdt. 1. Người chuyên trách việc gì ở một cấp: cán sự tổ chức. 2. Cán bộ có trình độ chuyên môn bậc trung cấp ở cơ quan quản lí: ăn lương cán sự bốn.
|
4 |
cán sựcán bộ chuyên trách một loại công việc nhất định ban cán sự lớp cấp bậc cán bộ dưới chuyên viên.
|
<< cách ngôn | cánh cửa >> |