Ý nghĩa của từ các là gì:
các nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ các. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa các mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

các


Thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách nào đó. | : '''''Các''' điện thoại ('''các''' dùng để gọi điện thoại).'' | : ''Tấm '''các''' nhà báo (kng.'' | : '').'' | : ''Mua '''các''' đi xe tháng.'' | . [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

các


1 d. 1 Thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách nào đó. Các điện thoại (các dùng để gọi điện thoại). Tấm các nhà báo (kng.). Mua các đi xe tháng. 2 (kng.). Danh thiếp.2 d. (dùng phụ trước d.). Từ dùng để [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

các


1 d. 1 Thẻ ghi nhận một giá trị, một tư cách nào đó. Các điện thoại (các dùng để gọi điện thoại). Tấm các nhà báo (kng.). Mua các đi xe tháng. 2 (kng.). Danh thiếp. 2 d. (dùng phụ trước d.). Từ dùng để chỉ số lượng nhiều được xác định, gồm tất cả sự vật muốn nói đến. Các nước Đông Dương. Các thầy giáo trong trường. 3 đg. Bù trong việc đổi chác. Các [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ba phải cặc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa