1 |
cặcCon cu của nam giới, có chức năng phọt tinh trùng khi trên 12 tuổi
|
2 |
cặc Dương vật. | Cái con cặc : phủ định cái gì đó | Ăn cặc : ko cho ai cái gì đó | Cái đầu cặc : Phủ định | Như cái cặc tao í: chê bai
|
3 |
cặcDương vật là cơ quan sinh dục, sinh sản của động vật có xương sống và không xương sống. Nó đồng thời là cơ quan tiểu tiện ở động vật có vú.
|
4 |
cặc(Thông tục) dương vật.
|
5 |
cặc(Tính từ/ trạng từ): Từ đệm thể hiện ý phủ định, hoặc hàm ý chất ượng kém cỏi. (Danh từ): Dương vật của giống đực Đây là cách nói đệm thô tục, dân dã, kiểu nói tục của người miền Bắc.
|
6 |
cặcd. (thgt.). Dương vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cặc": . các cặc chác chắc chiếc choạc chọc chốc chúc chục more... [..]
|
7 |
cặcd. (thgt.). Dương vật.
|
8 |
cặcThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
cặcThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
cặcThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< các | nupakachi >> |