1 |
cá biệt Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình. | : ''Trường hợp '''cá biệt''' .'' | : ''Cậu ấy là một học sinh '''cá biệt'''.''
|
2 |
cá biệttt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy là một học sinh cá biệt.
|
3 |
cá biệtriêng lẻ, ít có, không phổ biến hoặc không điển hình thành phần cá biệt một học sinh cá biệt
|
4 |
cá biệttt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy là một học sinh cá biệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá biệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cá biệt": . c [..]
|
<< cày cấy | cá kho >> |