Ý nghĩa của từ cá đuối là gì:
cá đuối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cá đuối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cá đuối mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cá đuối


cá biển cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng xoè ra hai bên, đuôi dài.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cá đuối


Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cá đuối


dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cá đuối


dt. Cá biển, cùng họ với cá nhám, thân dẹp hình đĩa, vây ngực rộng, xoè hai bên, đuôi dài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cá thể cách biệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa