1 |
cách biệt Xa cách hẳn. | : ''Cấp trên với cấp dưới không '''cách biệt''' nhau.''
|
2 |
cách biệttt. (H. cách: ngăn ra; biệt: chia rời) Xa cách hẳn: Cấp trên với cấp dưới không cách biệt nhau.
|
3 |
cách biệttt. (H. cách: ngăn ra; biệt: chia rời) Xa cách hẳn: Cấp trên với cấp dưới không cách biệt nhau.
|
4 |
cách biệtcách xa nhau hoàn toàn, không liên lạc gì được với nhau sống cách biệt với mọi người "Yêu nhau chẳng lấy được nhau, Bắc Nam cách biệt n [..]
|
5 |
cách biệtSống xa lánh với xã hội ,không chủ động thích nghi với cuộc sống, thích một mình
|
<< cá đuối | cách ngôn >> |