Ý nghĩa của từ càu nhàu là gì:
càu nhàu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ càu nhàu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa càu nhàu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

càu nhàu


đg. Nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng. Càu nhàu với bạn. Càu nhàu trong miệng.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

càu nhàu


Nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng. | : '''''Càu nhàu''' với bạn.'' | : '''''Càu nhàu''' trong miệng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

càu nhàu


đg. Nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng. Càu nhàu với bạn. Càu nhàu trong miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

càu nhàu


nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng càu nhàu phản đối hơi một tí là càu nhàu Đồng nghĩa: cảu nhảu, cảu rảu, cằn nhằn, làu b&agr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< càn quét cá mập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa