1 |
càn quét Hành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt. | : ''Cuộc hành quân '''càn quét'''.''
|
2 |
càn quéthành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt giặc mở cuộc càn quét lớn
|
3 |
càn quétđg. Hành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt. Cuộc hành quân càn quét.
|
4 |
càn quétđg. Hành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt. Cuộc hành quân càn quét.
|
<< chừng mực | cá mập >> |