1 |
càn rỡ Ngang ngược, xằng bậy, bất chấp phải trái. | : ''Ăn nói '''càn rỡ'''.'' | : ''Một hành động '''càn rỡ'''.''
|
2 |
càn rỡtt. Ngang ngược, xằng bậy, bất chấp phải trái: ăn nói càn rỡ một hành động càn rỡ.
|
3 |
càn rỡtt. Ngang ngược, xằng bậy, bất chấp phải trái: ăn nói càn rỡ một hành động càn rỡ.
|
4 |
càn rỡngang ngược, không kể gì phải trái, hay dở ăn nói càn rỡ những việc làm càn rỡ
|
<< cà rá | cào cào >> |