1 |
cà rá Cái nhẫn. | : ''Hôm cưới, bà cụ cho cháu gái một cái '''cà rá''' vàng.''
|
2 |
cà rádt. Từ miền Nam chỉ cái nhẫn: Hôm cưới, bà cụ cho cháu gái một cái cà rá vàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà rá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà rá": . ca ri cà rá Chợ Rã coi r [..]
|
3 |
cà rádt. Từ miền Nam chỉ cái nhẫn: Hôm cưới, bà cụ cho cháu gái một cái cà rá vàng.
|
4 |
cà ráaṅgulimuddā (nữ), aṅgulīyaka (trung), aṅguleyyaka (trung)
|
5 |
cà rá(Phương ngữ) nhẫn ngón tay đeo cà rá
|
<< cà khịa | càn rỡ >> |