Ý nghĩa của từ ca vát là gì:
ca vát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ ca vát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ca vát mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ca vát


Một dải vải quàng quanh cổ, nằm dưới cổ áo và thắt ở gần họng có phần đuôi thò ra trước ngực, dùng trong trang phục (thường là trang phục nam giới) có xuất xứ từ văn hóa phương Tây. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ca vát


(cũ; id.). x. cravat.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà vạt": . cà vạt cây viết
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ca vát


(cũ; id.). x. cravat.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ca vát


băng vải hoặc lụa quàng quanh cổ áo sơ mi, được thắt nút và buông xuống trước ngực, khi mặc âu phục thắt ca vát cổ đeo ca vát Đồng nghĩa: cà [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ca vát


Một miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.
Nguồn: zalora.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ca vát


Cà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ca vát


  • redirect Cà vạt
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    1 Thumbs up   1 Thumbs down

    ca vát


    Cà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
    Nguồn: tonghemay.com

    9

    1 Thumbs up   1 Thumbs down

    ca vát


    Một miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.http://ktmart.vn
    Nguồn: ktmart.vn





    << tiếng Armenia cửu giác >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa