1 |
cà vạt(cũ; id.). x. cravat.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà vạt": . cà vạt cây viết
|
2 |
cà vạt(cũ; id.). x. cravat.
|
3 |
cà vạtMột miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.
|
4 |
cà vạtCà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
|
5 |
cà vạtCà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
|
6 |
cà vạtMột miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.http://ktmart.vn
|
<< cà rem | cây >> |