Ý nghĩa của từ cà chua là gì:
cà chua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cà chua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cà chua mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cà chua


Cây thân lá có lông, thấp, xẻ chân vịt, hoa vàng, quả to, chín đỏ hoặc vàng mọng, vị chua dùng nấu canh hoặc xào với các loại rau cỏ khác. | : ''Trồng '''cà chua''' .'' | : ''Sương muối làm hỏng '''c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cà chua


dt. 1. Cây thân lá có lông, thấp, xẻ chân vịt, hoa vàng, quả to, chín đỏ hoặc vàng mọng, vị chua dùng nấu canh hoặc xào với các loại rau cỏ khác: trồng cà chua Sương muối làm hỏng cà chua hết. 2. Quả [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cà chua


dt. 1. Cây thân lá có lông, thấp, xẻ chân vịt, hoa vàng, quả to, chín đỏ hoặc vàng mọng, vị chua dùng nấu canh hoặc xào với các loại rau cỏ khác: trồng cà chua Sương muối làm hỏng cà chua hết. 2. Quả cà chua và các thức chế từ loại quả này: mua cân cà chua Su hào xào với cà chua. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cà chua


cà thân và lá có lông, lá xẻ hình chân vịt, hoa vàng, quả chín màu vàng đỏ, thịt mềm mọng nước, vị hơi chua nước [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cà chua


Cà chua là một loại rau quả làm thực phẩm. Quả ban đầu có màu xanh, chín ngả màu từ vàng đến đỏ. Cà chua có vị hơi chua và là một loại thực phẩm bổ dưỡng, giàu vitamin C và A, đặc biệt là giàu lycopem [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< cuống cà kê cà khịa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa