Ý nghĩa của từ bựa là gì:
bựa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 20 ý nghĩa của từ bựa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bựa mình

1

186 Thumbs up   56 Thumbs down

bựa


một từ tiếng lóng của giới trẻ Việt Nam

là một tính từ chỉ sự không bình thường, kì dị, thường theo một nghĩa tiêu cực hoặc đùa cợt

Ví dụ:
thằng bựa, cút đi!
mày bựa không chịu được!
hansnam - 2013-07-22

2

132 Thumbs up   68 Thumbs down

bựa


chỉ người hoặc vật dở, kém chất lượng, chơi bời không đúng kiểu cách, không được đẹp, nói chung rất đáng chê
Nguồn: tudienlong.com (offline)

3

65 Thumbs up   36 Thumbs down

bựa


Nói về tính cách con người : dở hơi, hay nói chuyện tếu hài chẳng đâu vào đâu và mục đích duy nhất là làm cho người ta cười
Nguyễn Alpha - 2015-04-01

4

47 Thumbs up   38 Thumbs down

bựa


theo mình bựa có nhiều nghĩa kiểu như quái đản, khác thường, láu cá (nghĩa đùa vui trêu chọc), lém lĩnh, và bá đạo (kiểu hay ho, thú vị, hài hước)
Thu Trần - 2015-08-16

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bựa


xấu xa bẩn thủi toàn ckơi nkững chò khác người
trần thu trang - 2017-10-29

6

23 Thumbs up   24 Thumbs down

bựa


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Tam - 2014-08-10   NSFW / 18+

7

20 Thumbs up   25 Thumbs down

bựa


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Johnson CH - 2016-09-09   NSFW / 18+

8

24 Thumbs up   29 Thumbs down

bựa


Biến thái
dương - 2015-10-10

9

65 Thumbs up   71 Thumbs down

bựa


bua la mot tu dien ta mot nguoi xau chanh ra ve ta va ban ban
tran thi - 2014-01-15

10

19 Thumbs up   27 Thumbs down

bựa


bựa là lạ kì quái mắc cười
Ẩn danh - 2015-10-04

11

13 Thumbs up   24 Thumbs down

bựa


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Hàng Gia Thuận - 2015-03-24   NSFW / 18+

12

15 Thumbs up   27 Thumbs down

bựa


nói về cư sử nhất thời của con người khi giao tiếp
Ẩn danh - 2014-12-21

13

16 Thumbs up   29 Thumbs down

bựa


quái dị, không giống ai, đáng ghê tởm
yen - 2014-05-15

14

57 Thumbs up   71 Thumbs down

bựa


Bựa theo mình có nghĩa là Biến Thái :)
Bựa - 2013-10-06

15

36 Thumbs up   54 Thumbs down

bựa


Bua chi mot cai j do bay ba nham
Ẩn danh - 2014-01-01

16

42 Thumbs up   62 Thumbs down

bựa


bua la mot tu dien ta mot nguoi xau chanh ra ve ta va ban ban
tran thi - 2014-01-15

17

27 Thumbs up   48 Thumbs down

bựa


dt. Vật còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn, kết dính vào nơi nào nó: bựa răng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

18

21 Thumbs up   47 Thumbs down

bựa


Vật còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn, kết dính vào nơi nào nó. | : '''''Bựa''' răng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

19

18 Thumbs up   44 Thumbs down

bựa


dt. Vật còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn, kết dính vào nơi nào nó: bựa răng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bựa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bựa": . ba Ba ba ba bà b [..]
Nguồn: vdict.com

20

18 Thumbs up   44 Thumbs down

bựa


vật nhỏ còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn bám vào một nơi nào đó (thường nói về lớp chất bẩn bám ở chân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn




<< bự bực bội >>