1 |
bự1 tt. Trát dày phấn: Mặt bự phấn.2 tt. Từ miền Nam có nghĩa to lớn: Trái thơm bự; Quyền hành bự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bự": . B,b B40 B41 [..]
|
2 |
bự1 tt. Trát dày phấn: Mặt bự phấn. 2 tt. Từ miền Nam có nghĩa to lớn: Trái thơm bự; Quyền hành bự.
|
3 |
bựdày thêm một lớp bên ngoài và có vẻ to lên (thường nói về da mặt; hàm ý chê) mặt bự phấn (Phương ngữ) to, lớn trái xo&ag [..]
|
4 |
bự Trát dày phấn. | : ''Mặt '''bự''' phấn.'' | Từ miền Nam có nghĩa to lớn. | : ''Trái thơm '''bự'''.'' | : ''Quyền hành '''bự'''.''
|
<< bửa | bựa >> |