1 |
bửavidāreti (vi + dhā + e), vidālana (trung), padāleti (pa + dar + e)
|
2 |
bửa1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na. 2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.
|
3 |
bửa Trgt. | Ngang bướng. | : ''Tính nó '''bửa''' lắm'' | Hòng quịt. | : ''Ăn '''bửa'''.'' | : ''Vay '''bửa'''.'' | Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống. | : '''''Bửa''' quả na.'' [..]
|
4 |
bửa1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bửa". Những từ phát [..]
|
<< bừng | bự >> |