1 |
bừng Bỗng sáng lên. | : ''Ngọn lửa '''bừng''' lên'' | Bỗng mở ra. | : '''''Bừng''' con mắt dậy thấy mình tay không (Cung oán ngâm khúc)'' | Trgt. Tăng hẳn lên. | : ''Cháy '''bừng'''.'' | : ''Nóng '''bừn [..]
|
2 |
bừngđgt. 1. Bỗng sáng lên: Ngọn lửa bừng lên 2. Bỗng mở ra: Bừng con mắt dậy thấy mình tay không (CgO). // trgt. Tăng hẳn lên: Cháy bừng; Nóng bừng; Đỏ bừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừng". Nh [..]
|
3 |
bừngchuyển trạng thái đột ngột từ không có biểu hiện gì trở thành có những biểu hiện rõ rệt và mạnh mẽ mặt đỏ bừng sáng bừng lên Đồng ng [..]
|
4 |
bừngđgt. 1. Bỗng sáng lên: Ngọn lửa bừng lên 2. Bỗng mở ra: Bừng con mắt dậy thấy mình tay không (CgO). // trgt. Tăng hẳn lên: Cháy bừng; Nóng bừng; Đỏ bừng.
|
<< bứt rứt | bửa >> |