1 |
butcher Người hàng thịt; đồ tễ. | Kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát. | Người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa. | Mồi giả để câu cá hồi. | Giết, mổ (lợn, bò... ). | Giết chóc tàn sát. | Làm sa [..]
|
2 |
butcherngười bán thịt
|
<< bush | button >> |