1 |
button| button button (bŭtʹn) noun 1. a. A generally disk-shaped fastener used to join two parts of a garment by fitting through a buttonhole or loop. b. Such an object used for decoration. 2.& [..]
|
2 |
button Cái khuy, cái cúc (áo). | Cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện... ). | Nụ hoa; búp mầm (chưa nở). | (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons). | Cái khuy, cái cúc; cài. | [..]
|
3 |
button['bʌtn]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái khuy, cái cúc (áo)button-down collar cổ áo có nút gài cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) nụ hoa; búp mầm (chưa nở) ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục [..]
|
<< butcher | buzz >> |