1 |
bush[bu∫]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bụi cây, bụi rậmthe bush rừng cây bụi râu rậm, tóc rậm biển hàng rượu, quán rượuto beat about the bush (xem) beat good wine needs no bus [..]
|
2 |
bushbụi rậm
|
3 |
bush Bụi cây, bụi rậm. | Rừng cây bụi. | Râu rậm, tóc râm. | Biển hàng rượu, quán rượu. | Ống lót, cái lót trục. | Ống phát hoả. | Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộ [..]
|
<< burst | butcher >> |