1 |
burst Sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom). | Sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên. | : ''a '''burst''' of energy'' — sự gắng sức | Sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên. | : ''a '''burst''' of laughter [..]
|
2 |
burst[bə:st]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lêna burst of energy sự gắng sức sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lêna burst of laughter sự [..]
|
3 |
burst| burst burst (bûrst) verb burst, bursting, bursts verb, intransitive 1. a. To come open or fly apart suddenly or violently, especially from internal pressure. b. To explode. 2. To [..]
|
4 |
burst sự nổ tung; sự vỡ tung
|
<< bum | bush >> |