1 |
buột miệng Vô ý nói ra một điều không nên nói. | : ''Hắn '''buột miệng''' nói với lão chủ: "Không thể được!".''
|
2 |
buột miệngđgt. vô ý nói ra một điều không nên nói: Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".
|
3 |
buột miệngđgt. vô ý nói ra một điều không nên nói: Hắn buột miệng nói với lão chủ: "Không thể được!".
|
4 |
buột miệngthốt ra một cách bột phát, không kịp kìm nén lại buột miệng kêu đau muốn giấu nhưng buột miệng nói ra mất
|
<< buông | bà vãi >> |