1 |
buông Từ trên bỏ xuống. | : '''''Buông''' màn.'' | : ''Áo '''buông''' chùng, quần đóng gót. (tục ngữ)'' | Để rời tay, không giữ nữa. | : '''''Buông''' đũa đứng dậy.'' | : ''Mềm nắn, rắn '''buông'''. (tục [..]
|
2 |
buôngđgt. 1. Từ trên bỏ xuống: Buông màn; áo buông chùng, quần đóng gót (tng) 2. Để rời tay, không giữ nữa: Buông đũa đứng dậy; Mềm nắn, rắn buông (tng); Buông cầm, xốc áo, vội ra (K).. Các kết quả tìm kiế [..]
|
3 |
buôngđể cho rời ra khỏi tay, không cầm giữ nữa buông đũa đứng dậy buông súng đầu hàng thả câu, lưới, v.v. xuống nước để đánh bắt cá buông lưới đ&aa [..]
|
4 |
buôngBuong la tat ca khong co dang buoc tinu cam voi nhau ....
|
5 |
buôngđgt. 1. Từ trên bỏ xuống: Buông màn; áo buông chùng, quần đóng gót (tng) 2. Để rời tay, không giữ nữa: Buông đũa đứng dậy; Mềm nắn, rắn buông (tng); Buông cầm, xốc áo, vội ra (K).
|
<< bom nguyên tử | buột miệng >> |