1 |
bravo- danh từ: kẻ cướp, kẻ đi giết người thuê ( it dùng) ví dụ: he is a bravo ( anh ta là một kẻ chuyên đi giết người thuê) - danh từ: lời hoan hô - than từ: Hoan hô, hay, hay lắm...để biểu lộ cảm xúc vui mừng, hả hê thường là sau khi xem một màn trình diễn, vở kịch,.... Bravo! Bravo! Bravo!!!: hay, hay lắm...
|
2 |
bravo1. Nghĩa thông dụng +, Danh từ, dạng số nhiều "bravos": kẻ đi giết người thuê, Kẻ cướp, lời hoan hô +, Thán từ Hay!, hay lắm!, hoan hô! VD: I say bravo to him for his championship!
|
3 |
bravo Kẻ đi giết người thuê. | Kẻ cướp. | Lời hoan hô. | Hay!, hay lắm!, hoan hô! | Hoan hô! | Lời hoan hô. | : ''Encourager quelqu'un de '''bravos''''' — hoan hô khuyến khích ai | Kẻ giết người thu [..]
|
4 |
bravoBắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Ý. Đây là thán từ thể hiện một lời khen ngợi khi một ai đó đã hoàn thành tốt công việc. Ngoài ra nó còn là danh từ với ý nghĩa kẻ giết thuê.
|
<< sáng kiến | Chân tính >> |