1 |
bravedũng cảm
|
2 |
braveBrave là album phòng thu thứ sáu của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Jennifer Lopez, được phát hành vào ngày 4 tháng Mười, 2007 bởi hãng đĩa Epic Records. Album đứng vị trí 12 trên bảng xếp hạng Billboard 200 [..]
|
3 |
brave Chiến sĩ da đỏ. | Gan dạ, can đảm, dũng cảm. | , (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng | hào hoa phong nhã. | Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với. | Dũng cảm, gan dạ. | : ''Un homme '''br [..]
|
4 |
brave[breiv]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chiến sĩ da đỏtính từ gan dạ, can đảm, dũng cảm (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhãngoại động từ bất chấp, không [..]
|
5 |
braveCông chúa tóc xù (tiếng Anh: Brave) là phim hoạt hình máy tính thể loại tưởng tượng của Mỹ phát hành năm 2012 do Pixar Animation Studios sản xuất và Walt Disney Pictures phát hành. Cốt truyện của phim [..]
|
<< moment | breakfast >> |