1 |
breakfast Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm. | Ăn sáng, điểm tâm. | Mời (ai) ăn điểm tâm.
|
2 |
breakfast['brekfəst]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bữa ăn sáng, bữa điểm tâma dog's breakfast cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độnto eat sb for breakfast chinh phục được ainội động từ ăn quà sáng, ăn điểm tâm [..]
|
3 |
breakfastbữa sáng
|
<< brave | bricolage >> |