1 |
moment Chốc, lúc, lát. | : ''wait a '''moment''''' — đợi một lát | : ''at any '''moment''''' — bất cứ lúc nào | : ''the [very] '''moment''' [that]'' — ngay lúc mà | : ''at the '''moment''''' — lúc này, [..]
|
2 |
moment['moumənt]|danh từ khoảng thời gian rất ngắn; chốc; lát; lúche thought for a moment and then spoke nó suy nghĩ một lát rồi nóiit was all over in a few moments một lúc sau là xong hếtCan you wait a mom [..]
|
3 |
momentmômen
|
<< montage | brave >> |