1 |
montage Sự dựng phim. | Sự chuyển lên cao. | Sự bồng lên, sự dậy lên. | : ''Le '''montage''' du lait que l’on chauffe'' — sự bồng lên của sữa khi người ta đun | Sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp. | Sự dựng [..]
|
2 |
montageviệc lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một cuốn phim.
|
<< boulevard | moment >> |