1 |
boulevardBắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Đức, dùng để chỉ những con đường rộng ở các thành phố, thị trấn, thường gọi là đại lộ. Những con đường này thường có hàng cây.
|
2 |
boulevard Đại lộ, đường lớn. | Đại lộ. | (sân khấu) tiết mục nhẹ nhàng dễ dãi (cũng pièce de boulevard).
|
<< bore | montage >> |