1 |
boutique Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra. | Quán hàng. | : '''''Boutique''' en plein air'' — quán hàng ngoài trời | : ''Vendre toute la '''boutique''''' — bán cả quán hàng (hàng hóa trong q [..]
|
2 |
boutique1. Nghĩa thông dụng +, Danh từ: Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác 2. Chuyên ngành +. (Kinh tế ): chủ hiệu, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hiệu nhỏ, cửa tiệm, hiệu quảng cáo.
|
3 |
boutiqueBắt nguồn từ tiếng Pháp, nghĩa là một cửa hàng nhỏ bán quần áo và phụ kiện thời trang. Hiện nay ở Việt Nam, nhiều cửa hiệu ưa dùng từ boutique hơn shop.
|
4 |
boutiqueTừ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là những cửa hàng thời trang nhỏ, bán những phụ kiện và quần áo hàng ngày nhưng không "đụng hàng". Thường dành cho thời trang nữ, với phong cách đơn giản, dễ mặc, dễ phối với những nhấn nhá và những phụ kiện thêm vào để bộ đồ thêm nổi bật.
|
<< mộc mạc | Bảo bối >> |