1 |
boo- Tên của một chú chó nổi tiếng trong cộng đồng mạng những năm gần đây. Chú nhỏ bé, xinh xắn, có bộ lông dày và đôi mắt to đen láy như gấu bông. Rất tiết là chú đã mất vào khoảng thời gian trước. - Bò Sữa by Boo: Tên một hệ thống cửa hàng thời trang.
|
2 |
boo- tiếng phản đối, chế giễu ê ê ê ê ê.... - Ngoài ra "Boo" trong câu "You are my boo" có nghĩa là anh (em) yêu. "Boo" ở đây là 1 từ lóng tiếng Anh, thường dùng để gọi người yêu 1 cách thân mật, trìu mến. - boo cũng là tên một giống chó
|
3 |
boo Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu). | Òa! (làm giật mình, nhát ma). | La ó (để phản đối, chế giễu). | Đuổi ra. | : ''to '''boo''' a dog out'' — đuổi con chó ra [..]
|
<< between | cabin >> |