1 | 
		
		
		between Giữa, ở giữa. | : '''''between''' Hanoi and Pekin'' —  giữa Hà nội và Bắc kinh | : ''a treaty was concluded '''between''' the two nations'' —  một hiệp ước được ký kết giữa hai nước | : '''''between' [..] 
  | 
2 | 
		
		
		between| between between (bĭ-twēnʹ) preposition Abbr. bet. 1.	a. In or through the position or interval separating: between the trees; between 11 o'clock and 12 o'clock. b. Intermediate to, [..] 
  | 
3 | 
		
		
		between[bi'twi:n]|giới từ|phó từ|Tất cảgiới từ ở trong hoặc vào khoảng trống giữa hai hoặc nhiều điểm/vật thể/ngườiQ comes between P and R in the English alphabet Q đứng giữa P và R trong bảng chữ cái tiếng  [..] 
  | 
| << behind | boo >> |