1 |
behind Sau, ở đằng sau. | : ''to stay '''behind''''' — ở lại đằng sau | : ''to fall '''behind''''' — rớt lại đằng sau | : ''to look '''behind''''' — nhìn lại đằng sau | Chậm, trễ. | : ''to be '''behind' [..]
|
2 |
behind[bi'haind]|phó từ|giới từ|danh từ|Tất cảphó từ sau, ở đằng sauto stay behind ở lại đằng sauto fall behind rớt lại đằng sauto look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễto be behind with (in ) one's work c [..]
|
<< why | between >> |