Ý nghĩa của từ behind là gì:
behind nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ behind. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa behind mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

behind


Sau, ở đằng sau. | : ''to stay '''behind''''' — ở lại đằng sau | : ''to fall '''behind''''' — rớt lại đằng sau | : ''to look '''behind''''' — nhìn lại đằng sau | Chậm, trễ. | : ''to be '''behind' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

behind


[bi'haind]|phó từ|giới từ|danh từ|Tất cảphó từ sau, ở đằng sauto stay behind ở lại đằng sauto fall behind rớt lại đằng sauto look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễto be behind with (in ) one's work c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< why between >>