1 |
bom đạndt. (Bom và đạn là những vũ khí giết người) Chiến tranh: Xông pha nơi bom đạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom đạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bom đạn": . bồ hòn bồ nhìn bộ ph [..]
|
2 |
bom đạnbom, đạn, vũ khí giết người hay chiến tranh (nói khái quát) vượt qua bom đạn nhà cửa bị bom đạn tàn phá
|
3 |
bom đạn Chiến tranh. | : ''Xông pha nơi '''bom đạn'''.''
|
4 |
bom đạndt. (Bom và đạn là những vũ khí giết người) Chiến tranh: Xông pha nơi bom đạn.
|
<< ba trợn | báo ơn >> |