1 |
bless youTrong tiếng Anh, cụm từ "bless you" có nghĩa là: Ví dụ 1: This is a cruel accident. The injured is my friend, god bless you. (Đây là một tai nạn tàn khốc. Người bị thương là bạn tôi, mong chúa phù hộ cho bạn) Ví dụ 2: I'm bless you pass the exam. (Tôi chúc bạn vượt qua kì thi)
|
2 |
bless youTức là "Chúa ban phước lành cho con". Các cha xứ thường nói như vậy với các con chiên của mình. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta cũng thường dùng cụm này để nói với bạn bè, người thân, mong những điều tốt lành đến cho họ, mong Chúa sẽ quan tâm và ban phước lành cho họ.
|
<< are you there | cam ky thi hoa >> |