1 |
binh bị Các thứ vũ khí, trang bị và khí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát). | : ''Tăng cường '''binh bị'''.'' | : ''Tài giảm '''binh bị'''.''
|
2 |
binh bịd. Các thứ vũ khí, trang bị và khí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát). Tăng cường binh bị. Tài giảm binh bị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh bị". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
3 |
binh bịd. Các thứ vũ khí, trang bị và khí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát). Tăng cường binh bị. Tài giảm binh bị.
|
4 |
binh bịvũ khí, trang bị, khí tài và quân số dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát) tăng cường binh bị sắp đặt việc binh bị [..]
|
<< bia miệng | binh lực >> |