1 |
binh lực Số quân trực tiếp tham gia chiến đấu. | : ''Tập trung '''binh lực'''.'' | : ''Ưu thế '''binh lực'''.''
|
2 |
binh lựcd. Số quân trực tiếp tham gia chiến đấu. Tập trung binh lực. Ưu thế binh lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "binh lực": . binh lực Bình Lộc B [..]
|
3 |
binh lựcd. Số quân trực tiếp tham gia chiến đấu. Tập trung binh lực. Ưu thế binh lực.
|
4 |
binh lựcquân số và vũ khí, thiết bị của quân đội binh lực mạnh hao tổn binh lực Đồng nghĩa: quân lực
|
<< binh bị | biến thể >> |