1 |
biệt xứ Xa hẳn xứ sở của mình. | : ''Đi đày '''biệt xứ'''.''
|
2 |
biệt xứ(Khẩu ngữ) xa hẳn xứ sở của mình bỏ làng đi biệt xứ (đày hoặc đưa đi an trí) xa hẳn xứ sở (một hình phạt đối với tù nhân thời trước) bị án biệt x [..]
|
3 |
biệt xứt. Xa hẳn xứ sở của mình. Đi đày biệt xứ.
|
4 |
biệt xứt. Xa hẳn xứ sở của mình. Đi đày biệt xứ.
|
<< biểu quyết | bàng hoàng >> |