Ý nghĩa của từ biệt xứ là gì:
biệt xứ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ biệt xứ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biệt xứ mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

biệt xứ


Xa hẳn xứ sở của mình. | : ''Đi đày '''biệt xứ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   4 Thumbs down

biệt xứ


(Khẩu ngữ) xa hẳn xứ sở của mình bỏ làng đi biệt xứ (đày hoặc đưa đi an trí) xa hẳn xứ sở (một hình phạt đối với tù nhân thời trước) bị án biệt x [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

biệt xứ


t. Xa hẳn xứ sở của mình. Đi đày biệt xứ.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   10 Thumbs down

biệt xứ


t. Xa hẳn xứ sở của mình. Đi đày biệt xứ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< biểu quyết bàng hoàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa