1 |
bàng hoàng Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. | : '''''Bàng hoàng''' trước tin sét đánh.'' | : ''Định thần lại sau phút '''bàng hoàng'''.'' [..]
|
2 |
bàng hoàngt. Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. Bàng hoàng trước tin sét đánh. Định thần lại sau phút bàng hoàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng hoàng [..]
|
3 |
bàng hoàngngẩn người ra, choáng váng đến mức như không còn ý thức được gì nữa bàng hoàng trước tin dữ "Bàng hoàng dở tỉnh dở say, Sảnh đ [..]
|
4 |
bàng hoàngt. Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. Bàng hoàng trước tin sét đánh. Định thần lại sau phút bàng hoàng.
|
<< biệt xứ | bác sĩ >> |