Ý nghĩa của từ biểu là gì:
biểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ biểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biểu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

biểu


1 I. dt. Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác: lập biểu biểu thuế. II. dt. Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày tỏ nguyện vọng, viết theo lối văn tứ lục biền ng [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

biểu


mārāpana (trung)
Nguồn: phathoc.net

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

biểu


Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác. | : ''Lập '''biểu'''.'' | : '''''Biểu''' thuế.'' | Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày tỏ nguyện vọng, viết theo lối vă [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

biểu


1 I. dt. Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác: lập biểu biểu thuế. II. dt. Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày tỏ nguyện vọng, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu: dâng biểu biểu trần tình sớ biểu. 2 đgt., đphg Bảo: Ba đã biểu rồi mà con kh [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biểu


Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác: lập biểu biểu thuế. II. dt. Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày t�� .. 0 lên,0 xuống biểu
Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác. | : ''Lập '''biểu'''.'' | : '''''Biểu''' thuế.'' | Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn ..
ttttttttttttt - 2015-06-30





<< biếng biện chứng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa