Ý nghĩa của từ biết ơn là gì:
biết ơn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ biết ơn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biết ơn mình

1

51 Thumbs up   26 Thumbs down

biết ơn


đgt. Hiểu sâu sắc và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình: tỏ lòng biết ơn biết ơn người đã cứu giúp mình qua cơn nguy biến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết ơn". Những từ có chứa "biế [..]
Nguồn: vdict.com

2

22 Thumbs up   7 Thumbs down

biết ơn


là sự hiểu và ghi nhớ công ơn của những người đã giúp đỡ mình, những gì đã mang lại cho mình điều tốt đẹp, được thể hiện qua hành động và thái độ đáp nghĩa của bản thân.
biết ơn - 2016-12-11

3

14 Thumbs up   9 Thumbs down

biết ơn


Biết ơn là sự hiểu và ghi nhớ công ơn của những người đã giup2 đỡ mình, những gì đem lại cho mình điều tốt đẹp, được thể hiện qua hành động và thái độ đáp nghĩa của bản thân.
Thảo Vân - 2016-12-13

4

25 Thumbs up   22 Thumbs down

biết ơn


cảm ơn những người nào đó đã giúp đỡ ta
ha - 2014-12-15

5

4 Thumbs up   4 Thumbs down

biết ơn


Thể hiện thái độ trân trọng tình cảm và những việc làm đền ơn đáp nghĩa đối với những người đã giúp đỡ mình những người có công với dân tộc
Ẩn danh - 2017-12-22

6

11 Thumbs up   15 Thumbs down

biết ơn


hiểu sâu sắc , và ghi nhớ công ơn của người khac đối vs mình . Được thể hiện qua hành đông , lời nói , ánh mắt
Ẩn danh - 2015-12-04

7

12 Thumbs up   20 Thumbs down

biết ơn


môt loi cam on chua du cho long biet on ma phai to tinh cam cua minh
thuc hanh - 2014-12-16

8

16 Thumbs up   26 Thumbs down

biết ơn


đgt. Hiểu sâu sắc và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình: tỏ lòng biết ơn biết ơn người đã cứu giúp mình qua cơn nguy biến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

20 Thumbs up   30 Thumbs down

biết ơn


hiểu và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình tỏ lòng biết ơn biết ơn cha mẹ Đồng nghĩa: hàm ân, hàm ơn Trái nghĩa: bội ơn, vô [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

10

14 Thumbs up   31 Thumbs down

biết ơn


Hiểu sâu sắc và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình. | : ''Tỏ lòng '''biết ơn'''.'' | : '''''Biết ơn''' người đã cứu giúp mình qua cơn nguy biến.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

11

8 Thumbs up   40 Thumbs down

biết ơn


kataññu (3) kataññutā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< biếng nhác biển lận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa