1 |
biên lai Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao. | : '''''Biên lai''' thu thuế.'' | : '''''Biên lai''' nhận hàng.'' | : ''Quyển '''biên lai'''.'' | : ''Viết [..]
|
2 |
biên laidt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
|
3 |
biên laidt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.
|
4 |
biên laigiấy theo mẫu in sẵn, ghi đã nhận tiền hoặc vật gì, trao lại làm bằng cho người nộp hoặc gửi biên lai thu tiền điện nộp tiền có nhận biên lai [..]
|
<< biên bản | biên tập >> |