Ý nghĩa của từ biên lai là gì:
biên lai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ biên lai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biên lai mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

biên lai


Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao. | : '''''Biên lai''' thu thuế.'' | : '''''Biên lai''' nhận hàng.'' | : ''Quyển '''biên lai'''.'' | : ''Viết [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

biên lai


dt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên lai


dt. Giấy mà người nhận ghi lại cho người giao nộp để xác nhận số tiền, vật nào đó đã được giao: biên lai thu thuế biên lai nhận hàng quyển biên lai viết biên lai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên lai


giấy theo mẫu in sẵn, ghi đã nhận tiền hoặc vật gì, trao lại làm bằng cho người nộp hoặc gửi biên lai thu tiền điện nộp tiền có nhận biên lai [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< biên bản biên tập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa