1 |
be going to- Be going to dùng để diễn tả 1 sự việc được dự đoán hoặc 1 kế hoạch của người nói trong tương lai. VD: Look at those clouds! It's going to rain. (Trông mây kìa! Trời sắp mưa rồi đấy) Listen to the wind. We're going to have a rough crossing. ( Nghe gió kìa. Ta sắp có bão lớn rồi đó)
|
<< bkav | binh bất yếm trá >> |