1 |
baseline Đường gốc, đường không; đường quét.
|
2 |
baselineđường kẻ ngang ở cuối sân.
|
3 |
baselinevạch cuối sân
|
4 |
baselineĐường kẻ tại khu vực backcourt mà nó song song với lưới. Đây là đường mà từ đó quả giao bóng được đánh đi.
|
<< whatnot | whatever >> |