1 |
whatever Nào. | : ''there did not remain any doubt '''whatever''' in my mind'' — trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa | : ''take '''whatever''' measures you consider best'' — anh cứ dùng những biện [..]
|
2 |
whatever[wɔt'evə]|tính từ|đại từ|đại từ nghi vấn|phó từ|Tất cảtính từ bất cứ thứ gì, mọi thứwe'll be grateful for whatever amount you can afford ông trả cho được bao nhiêu chúng tôi cũng xin cám ơntake whatev [..]
|
<< baseline | whate'er >> |