Ý nghĩa của từ bar là gì:
bar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ bar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bar mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


Barơ (đơn vị áp suất). | Thanh, thỏi. | : ''a '''bar''' of chocolate'' — thanh sôcôla | : ''a '''bar''' of gold'' — thỏi vàng | Chấn song; then chắn (cửa). | Vật ngáng; cái ngáng đường (để thu t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


Huyện Bar (tiếng Ukraina: Барський район, chuyển tự: Bars’kyi raion) là một huyện của tỉnh Vinnytsia thuộc Ukraina. Huyện Bar có diện tích 1102 kilômét vuông, dân số theo điều tra dân số ngày 5 tháng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


[bɑ:]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|giới từ|Tất cảdanh từ barơ (đơn vị áp suất)danh từ thanh, thỏia bar of chocolate thanh sôcôlaa bar of gold thỏi vànga bar of soap một bánh xà phòng chấn song; then [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


|danh từquầy bán rượu và nước giải khátĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


1. doi cát, đê cát chắn (ở sông; biển) 2. bari (đơn vị áp suất) 3. mạch cắt ngang thân quạng  4.cần khoan, ống khoan 5. trđ.  đòn ngang, thước thanh; miabase-measuring ~ mia đo đáybay ~ doi cát chân ở vịnhbay-head ~ doi cát chân đầu vịnhbay-mouth ~ doi cát chân cửa vịnhboring ~ cần khoancloud ~ thành mâycolour ~ thanh màu (kểm tra)cuspate [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


Bar là một biến siêu cú pháp được sử dụng nhiều trong khoa học máy tính để đại diện cho những khái niệm trừu tượng và có thể dùng để đại diện cho bất kỳ bộ phận nào của một hệ thống hoặc ý tưởng phức [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bar


quầy bán rượu và đồ giải khát, khách hàng uống đứng hoặc ngồi trên những ghế cao quán bar quầy bar
Nguồn: tratu.soha.vn

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


quầy rượu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

9

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bar


Bar có thể đề cập đến:
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bar


(Anh) Ô nhịp – đơn vị tiết tấu, khoảng cách từ phách mạnh đến phách mạnh tiếp theo. Là một vạch theo chiều thẳng đứng chia khuông nhạc thành những Ô nhịp gọi là Vạch nhịp, và chỉ ra phách mạnh rơi vào nốt đầu tiên sau vạch nhịp.
Nguồn: maikien.com (offline)

11

1 Thumbs up   4 Thumbs down

bar


 
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< acer amant >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa