1 |
bao lơn Chỗ nhô ra ngoài tầng gác, có cửa thông với phòng trong và có lan can quây chung quanh. | : ''Đứng trên '''bao lơn''' nhìn xuống đường phố.''
|
2 |
bao lơndt. Chỗ nhô ra ngoài tầng gác, có cửa thông với phòng trong và có lan can quây chung quanh: Đứng trên bao lơn nhìn xuống đường phố.
|
3 |
bao lơnphần nhô ra ngoài hiên hoặc ngoài sàn gác, xung quanh có lan can.
|
4 |
bao lơndt. Chỗ nhô ra ngoài tầng gác, có cửa thông với phòng trong và có lan can quây chung quanh: Đứng trên bao lơn nhìn xuống đường phố.
|
<< bao bọc | bao vây >> |