1 |
bao bọcđgt. 1. Che khắp chung quanh: Lớp không khí bao bọc Trái đất 2. Che chở, bênh vực: Cấp trên bao bọc cấp dưới.
|
2 |
bao bọc Che khắp chung quanh. | : ''Lớp không khí '''bao bọc''' Trái đất'' | Che chở, bênh vực. | : ''Cấp trên '''bao bọc''' cấp dưới.''
|
3 |
bao bọcđgt. 1. Che khắp chung quanh: Lớp không khí bao bọc Trái đất 2. Che chở, bênh vực: Cấp trên bao bọc cấp dưới.
|
4 |
bao bọcbao khắp xung quanh (nói khái quát) lớp không khí dày bao bọc Trái Đất nhà có tường cao bao bọc "Cuộc sống trưởng giả no đủ bao bọc l [..]
|
5 |
bao bọcsāṇipasibbaka (nam), veṭheti (veṭh + e), nissaya (nam), pakkhipati (pa + khip + a), parissajati (pari + saj + a), parissajana (trung), rakkhati (rakkh + a), paḷiveṭheti (pari + veṭh + e), onayhati (ov [..]
|
<< ban bố | bao lơn >> |