1 |
ban bố Công bố để mọi người biết và thực hiện. | : '''''Ban bố''' quyền tự do dân chủ.'' | : '''''Ban bố''' lệnh giới nghiêm.''
|
2 |
ban bốđgt. Công bố để mọi người biết và thực hiện: ban bố quyền tự do dân chủ ban bố lệnh giới nghiêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban bố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ban bố": . ban [..]
|
3 |
ban bốđgt. Công bố để mọi người biết và thực hiện: ban bố quyền tự do dân chủ ban bố lệnh giới nghiêm.
|
4 |
ban bốban hành và công bố để mọi người biết và thực hiện ban bố lệnh đại xá Đồng nghĩa: công bố
|
<< ao ước | bao bọc >> |