1 |
backupcó nghĩa: 1. tắc đường. ví dụ: "The traffic is starting to back up on the M25." có nghĩa: "Giao thông đang bắt đầu tắc nghẽn trên đoạn M25" 2. back st up: chứng minh điều gì là đúng 3. back sb up: chỉ ai đó nói sự thật
|
2 |
backupmột từ tiếng anh có nghĩa là 1. dữ liệu trong máy tính được sao lưu lại để có thể khôi phục được sau này nếu cần VD: backup the file before you modify it (backup lại file trước khi chỉnh sửa) 2. sự trợ giúp, thường dưới dạng một lực lượng, một nhóm người đến giúp đỡ. thường được cảnh sát sử dụng để gọi cứu trợ VD: he's too crazy, call for backup (nó điên quá, gọi cứu trợ đi)
|
3 |
backup- Danh từ: sự hỗ trợ, trợ giúp hay vật dự trữ, thay thế. - Danh từ (Trong Toán & tin) +bản sao dự trữ + ghi lưu (Là bản copy của một hoặc nhiều file, hoặc toàn bộ đĩa, được lưu an toàn đề phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc bị hỏng.)
|
4 |
backupBản sao của một tập tin, chương trình, hoặc ổ đĩa có thể được sử dụng trong trường hợp bản gốc bị mất, bị hư hỏng, hoặc bị phá hủy.
|
5 |
backup Dự phòng; sao lưu. | Sao lưu.
|
<< even number | beep >> |