Ý nghĩa của từ bảo hộ là gì:
bảo hộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ bảo hộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bảo hộ mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

bảo hộ


Bảo hộ theo luật quốc tế là một thể thức chính trị khi một lãnh thổ tự trị có một xứ khác bảo vệ về mặt ngoại giao hoặc quân sự. Ngược lại, nước bị bảo hộ phải chịu một số ràng buộc tùy theo quan hệ. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

8 Thumbs up   5 Thumbs down

bảo hộ


Giúp đỡ che chở. | : '''''Bảo hộ''' ngoại kiều''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   5 Thumbs down

bảo hộ


che chở, không để bị tổn thất bảo hộ quyền tác giả (Ít dùng) cai trị bằng cách dùng bộ máy chính quyền thực dân, đặt lên trên c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

bảo hộ


giu gin va che cho
Ẩn danh - 2015-12-11

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

bảo hộ


đgt. (H. bảo: giữ gìn; hộ: che chở) Giúp đỡ che chở: Bảo hộ ngoại kiều Chế độ bảo hộ chế độ thực dân cai trị với một chính quyền bản xứ bù nhìn: Thực dân Pháp đặt chế độ bảo hộ ở nước ta trong gần một [..]
Nguồn: vdict.com

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

bảo hộ


đgt. (H. bảo: giữ gìn; hộ: che chở) Giúp đỡ che chở: Bảo hộ ngoại kiều Chế độ bảo hộ chế độ thực dân cai trị với một chính quyền bản xứ bù nhìn: Thực dân Pháp đặt chế độ bảo hộ ở nước ta trong gần một thế kỉ Màu bảo hộ Màu sắc của một số động vật giống màu sắc của cây cỏ hay đất cát chỗ động vật ở, khiến các giống khác không trông thấy: Nhờ màu bảo [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

2 Thumbs up   6 Thumbs down

bảo hộ


anupāleti (anu + pāl + e), anupālana (trung), anupālaka (tính từ), anurakkhati (anu + rakkh + a), anurakkhā (nữ), anurakkhana (trung), anurakkhaka (tính từ), āleti (pal + e), paggaha (nam) [..]
Nguồn: phathoc.net

8

0 Thumbs up   6 Thumbs down

bảo hộ


Featherbedding
Nguồn: archive.saga.vn (offline)





<< bảo chứng bảo trợ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa